--

chật hẹp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chật hẹp

+  

  • Narrow, cramped
    • ở chen chúc trong một gian phòng chật hẹp
      to live cramped in a narrow room
    • khuôn khổ chật hẹp của một bài báo
      the narrow space of a newspaper article
    • nếp suy nghĩ chật hẹp, cái nhìn chật hẹp của người sản xuất nhỏ
      the narrow way of thinking, the narrow outlook of a small producer
  • Petty
    • tình cảm chật hẹp
      petty feelings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chật hẹp"
Lượt xem: 567